Bộ xử lý | Cortex A9 800MHz | ||
Bộ nhớ | 512MB SDRAM /2GB on-board | ||
Chế độ in | Direct Thermal/ Thermal Transfer
In trực tiếp / in gián tiếp |
||
Giao diện | Màn hình LCD màu hiển thị trạng thái máy in. | ||
Độ phân giải | 203 dpi | 300dpi | |
Tốc độ in | 2.4, 3, 4, 5, 6, 7, 8,9,10,11,12 | 2.4, 3, 4, 5, 6, 7, 8 | |
Độ rộng đầu in | 6.6″ (168 mm) | 6.6″ (168 mm) | |
Thông số cuộn mực |
Đường kính : | 3.2″ (81.3 mm) với lõi 1.0″(25.4 mm) | |
Chiều dài : ![]() |
1476″ (450 m) | ||
Chiều rộng : | 2.0″ (51 mm) to 6.7″ (170 mm) | ||
Mặt mực : ![]() |
Thường dùng : out-side | ||
Thông số cuộn giấy |
Loại giấy : |
Continuous : giấy liên tục
Die-cut/Gap: giấy riêng lẽ, bế theo từng tem Notch, hole : giấy có đục lỗ Black mark : giấy có vạch đen |
|
Chiều rộng: ![]() |
2.0″ (51 mm) → 7.1″ (180 mm) | ||
Độ dày : | 0.003″ (0.076 mm) to 0.007″ (0.18 mm) nếu sử dụng cutter
0.012″ (0.305 mm) nếu không sử dụng cutter |
||
Đường kính : ![]() |
8.0″ (203 mm) với lõi 3″(76 mm) – Khoảng 150m | ||
Ngôn ngữ | ZPL & ZPL2 | ||
Xuất xứ | Trung Quốc – thương hiệu Mỹ | ||
Kết nối | Standard : | USB 2.0, RS232; Bluetooth 4.0; Gigabyte Ethernet (LAN), NFC | |
Option : ![]() |
Parallel; Wifi | ||
Option |
Cutter: bộ đầu cắt Rewinder: bộ cuốn nhãn
Peeler: bộ lột nhãn |
||
Hỗ trợ RFID | CÓ | ||
Kích thước máy |
Chiều dài : 15.58″ (395.68 mm)
Chiều rộng : 13.44″ (341.45 mm) Chiều cao : 19.88″ (505.00 mm) Trọng lượng : 57.4 lbs. (26 kg) |
||
Bảo hành | 1 năm đối với máy in, 06 tháng đối với đầu in |
Mã Vạch Số Vina là nhà cung cấp máy in mã vạch của các hãng có tiếng trên thế giới: Zebra, Honeywell, Sato, Citizen, Datamax, Bixolon… và nhiều hãng khác
Liên hệ tư vấn mua hàng:
Hotline: 0865 998 247