Bộ xử lý | Cortex A9 800MHz | ||
Bộ nhớ | 1GB SDRAM /2GB on-board | ||
Chế độ in | Direct Thermal/ Thermal Transfer
In trực tiếp / in gián tiếp |
||
Giao diện | Màn hình LCD màu hiển thị trạng thái máy in. | ||
Độ phân giải | 203 dpi | 300dpi | 600dpi |
Tốc độ in | 2.4, 3, 4, 5, 6,7,8,9,10,
11,12,13,14 |
2.4, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11,
12 |
1.5, 2, 3, 4, 5, 6 |
Độ rộng đầu in | 4.09″ (104 mm) | 4.16″ (105.7 mm) | 4.16″ (105.7 mm) |
Thông số cuộn mực |
Đường kính : 3.2″ (81.3 mm) với lõi 1.0″(25.4 mm) | ||
Chiều dài : 1476″ (450 m) | |||
Chiều rộng : 0.79″ (20 mm) to 4.33″ (110 mm) | |||
Mặt mực : Thường dùng : out-side | |||
Thông số cuộn giấy |
Continuous : giấy liên tục
Loại giấy : Die-cut/Gap: giấy riêng lẽ, bế theo từng tem Notch, hole : giấy có đục lỗ Black mark : giấy có vạch đen |
||
Chiều rộng: 0.79″ (20 mm) → 4.5″ (114 mm) | |||
Độ dày : 0.003″ (0.076 mm) → 0.009” (0.23mm) nếu sử dụng cutter 0.012″ (0.305 mm) nếu không sử dụng cutter | |||
Đường kính : ![]() |
|||
Ngôn ngữ | ZPL & ZPL2 | ||
Xuất xứ | Trung Quốc – thương hiệu Mỹ | ||
Kết nối | Standard : USB 2.0, RS232; Bluetooth 4.0; Gigabyte Ethernet (LAN), NFC | ||
Option : ![]() |
|||
Option |
Cutter: bộ đầu cắt Rewinder: bộ cuốn nhãn
Peeler: bộ lột nhãn |
||
Hỗ trợ RFID | CÓ | ||
Kích thước máy |
Chiều dài : 15.58″ (395.68 mm)
Chiều rộng : 10.56″ (268.2 mm) Chiều cao : 19.88″ (505.0 mm) Trọng lượng : 50 lbs. (22.7 kg) |
||
Bảo hành | 1 năm đối với máy in, 06 tháng đối với đầu in |
Mã Vạch Số Vina là nhà cung cấp máy in mã vạch của các hãng có tiếng trên thế giới: Zebra, Honeywell, Sato, Citizen, Datamax, Bixolon… và nhiều hãng khác
Liên hệ tư vấn mua hàng:
Hotline: 0865 998 247