Bộ nhớ | 512 MB Flash/ 256 MB SDRAM | |
Chế độ in | Direct Thermal / Thermal Transfer
In trực tiếp/ gián tiếp |
|
Giao diện | 3 nút điều khiển, 5 đèn hiển thị trạng thái máy in. | |
Độ phân giải | 203 dpi | 300dpi |
Tốc độ in | 2, 3, 4, 5, 6 | 2, 3, 4 |
Độ rộng đầu in | 4.09 in./104 mm | 4.27 in./108 mm |
Thông số cuộn mực |
Đường kính : 2.6 in./66 mm (300 m); 1.34 in./34 mm (74 m) | |
Chiều dài : 300 m với lõi 1 in./25.4 mm
74 m với lõi 0.5 in./12.7 mm |
||
Chiều rộng : 1.33 in./33.8 mm → 4.3 in./109.2 mm | ||
Mặt mực : Thường dùng : out-side | ||
Thông số cuộn giấy |
Continuous : giấy liên tục
Die-cut/Gap: giấy riêng lẽ, bế theo từng tem Loại giấy : Notch, hole : giấy có đục lỗ Black mark : giấy có vạch đen Receipt: giấy in hóa đơn |
|
Chiều rộng: 0.585 in./15 mm to 4.65 in./118 mm | ||
Độ dày : 0.003 in. (0.08 mm) – 0.0075 (0.19mm) | ||
Đường kính : 5.0″ (127 mm)
Chiều dài : Standard: lõi 0.5″(12.7 mm) hoặc 1.0” (25.4mm) – khoảng 50m Option: lõi 1.5″(38.1 mm) hoặc 2.0” (50.8mm) hoặc 3.0” (76.2mm) |
||
Ngôn ngữ | ZPL2, EPL2 | |
Xuất xứ | Trung Quốc – thương hiệu Mỹ | |
Kết nối |
Standard : USB 2.0, Bluetooth LE, USB Host | |
Option : RS232, Ethernet(LAN),
Bluetooth 4.1; Wifi >> (factory install) |
||
Option | Cutter: bộ đầu cắt Peeler: bộ lột nhãn | |
Hỗ trợ RFID | KHÔNG | |
Kích thước máy |
Chiều dài : 10.5 in./267 mm Chiều rộng : 8.0 in./202 mm
Chiều cao : 7.5 in./ 192 mm Trọng lượng : 5.3 lb/2.4 kg |
|
Bảo hành | 1 năm đối với máy in, 06 tháng đối với đầu in |
Mã Vạch Số Vina là nhà cung cấp máy in mã vạch của các hãng có tiếng trên thế giới: Zebra, Honeywell, Sato, Citizen, Datamax, Bixolon… và nhiều hãng khác
Liên hệ tư vấn mua hàng:
Hotline: 0865 998 247